Có 2 kết quả:
一弹指顷 yī tán zhǐ qǐng ㄧ ㄊㄢˊ ㄓˇ ㄑㄧㄥˇ • 一彈指頃 yī tán zhǐ qǐng ㄧ ㄊㄢˊ ㄓˇ ㄑㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a snap of the fingers (idiom); in a flash
(2) in the twinkling of an eye
(2) in the twinkling of an eye
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a snap of the fingers (idiom); in a flash
(2) in the twinkling of an eye
(2) in the twinkling of an eye
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0